1. Tổng quan cấu trúc máy nén piston bán kín RefComp SP
Cấu trúc máy nén piston bán kín RefComp SP – Dòng máy nén piston bán kín SP của RefComp được phát triển dưới triết lý hiệu suất cao – tiết kiệm năng lượng – độ tin cậy công nghiệp. Các model trải dài 2/4/6/8 xi-lanh với dải công suất 3 – 70 HP, đáp ứng hầu hết ứng dụng lạnh thương mại, điều hòa và điều kiện làm lạnh chuyên biệt (kể cả các môi chất “khó” như R290).
2. Sơ đồ cấu trúc máy nén piston bán kín RefComp SP & chức năng từng bộ phận
Vị trí | Thành phần | Chức năng nổi bật |
---|---|---|
Safety valve
|
Van an toàn tích hợp (đầu cao/đầu thấp) | Đảm bảo xả áp kịp thời, tránh quá áp, kích hoạt nhạy. |
Compressor body
|
Thân máy nén | • Thiết kế chịu áp tới 30 bar. • Đường hút áp thấp ngắn → giảm tổn thất và hạ nhiệt rotor. • Tích hợp cảm biến nhiệt, van an toàn, lọc hút trong một khối đúc → gọn, kín, độ tin cậy cao. |
Cooling-capacity control
|
Cụm giảm tải xi-lanh | Điều khiển tỷ số tải: 50 % (4 xi-lanh), 66 % (6), 75 % và 50 % (8) → duy trì COP tối ưu theo nhu cầu. |
Crankshaft, rods & pistons
|
Trục khuỷu cân bằng + bạc trượt | • Cân bằng khối lượng, rung thấp. • Bạc chịu mòn phủ vật liệu đặc biệt, tuổi thọ 50–80 k giờ. • Thanh truyền/piston liên kết qua chốt nhỏ có vòng chống mài mòn. |
Motor
|
Động cơ P/N cao, rotor lồng sóc | • Dòng khởi động thấp, hiệu suất cao. • Tùy chọn nhiều cấp điện áp/tần số. • Tương thích đa môi chất: R22, R134a, R404A, R407C, R507A… |
Motor protection
|
Rơ-le bảo vệ NTN962 | Giám sát liên tục nhiệt & dòng, ngắt khi quá tải – tăng an toàn. |
Suction filter
|
Lọc khí hút tinh | Ngăn tạp chất, dạng module tháo lắp nhanh. |
Shut-off valve
|
Van chặn hút/xả xoay | Gọn, linh hoạt vị trí lắp đặt. |
Bearings
|
Bạc trượt & chà | Khả năng chịu tải cao, ma sát thấp, tuổi thọ dài. |
3. Quy tắc đặt tên model SP
Trường | Giá trị | Ý nghĩa |
---|---|---|
SP | —— | Semi-hermetic reciprocating piston |
Số xi-lanh | 2 / 4 / 6 / 8 | Số xy-lanh trong cụm nén |
Motor | H – High-Temp L – Low/Cryogenic |
Loại động cơ (nhiệt độ ngưng cao hay lạnh sâu) |
Lubrication | N – Splash (vung té) F – Forced (bơm dầu) |
Phương thức bôi trơn |
Công suất | 4 ký tự số = HP × 100 (VD: 2000 → 20 HP) | Công suất danh định của motor |
(E) | Ký tự tùy chọn | “E” = dùng dầu POE |
Lưu ý
– Riêng model 4 xi-lanh:
• Motor H: 10 – 20 HP • Motor L: 6 – 12 HP
– Hậu tố E chỉ dầu POE (sử dụng cho môi chất HFC, HFO).
Ví dụ giải mã
Model | Giải nghĩa |
---|---|
SP 4 H N 2000 | Máy nén SP, 4 xi-lanh, motor nhiệt độ cao, bôi trơn vung té, 20 HP. |
SP 4 L F 080E | Máy nén SP, 4 xi-lanh, motor lạnh sâu, bơm dầu, 8 HP, dùng dầu POE. |
4. Lợi ích khi chọn SP Series
-
Hiệu suất & COP cao nhờ đường dòng môi chất ngắn, điều khiển giảm tải xi-lanh thông minh.
-
Độ tin cậy công nghiệp: thân đúc nguyên khối, bạc trượt chịu mòn, vòng đời 50–80 k giờ.
-
Linh hoạt môi chất & điều kiện làm việc – từ R22 truyền thống tới R290 thân thiện môi trường.
-
Dễ bảo trì: lọc hút dạng cassette, van chặn xoay, cảm biến nhiệt độ tích hợp sẵn.
-
An toàn tối đa: van an toàn kép và rơ-le NTN962 giám sát liên tục.
Kết luận
Máy nén piston bán kín RefComp SP Series kết hợp thiết kế cơ khí tối ưu, motor hiệu suất cao và hệ thống bảo vệ hoàn chỉnh, trở thành lựa chọn hàng đầu cho hệ thống lạnh thương mại và công nghiệp cần hiệu suất – tin cậy – linh hoạt. Việc hiểu rõ cấu trúc và quy tắc đặt tên giúp kỹ sư nhanh chóng chọn đúng model, đồng thời tối ưu bảo trì – vận hành trong suốt vòng đời thiết bị.
Tham khảo thêm tại đây