Hiển thị 1-9 trong tổng số 9 sản phẩm

Cụm máy nén dàn ngưng Bitzer

Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer – Giải Pháp Làm Lạnh Công Nghiệp Hiệu Quả, Tiết Kiệm Năng Lượng

Cụm máy nén dàn ngưng Bitzer


Tổng Quan Về Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer

Trong ngành làm lạnh công nghiệp hiện đại, cụm máy nén dàn ngưng Bitzer được đánh giá là một trong những thiết bị cốt lõi và tối ưu nhất về hiệu suất làm lạnh, độ bền, tiết kiệm điện năng và độ tin cậy vận hành.

Cụm máy nén dàn ngưng chính là trung tâm của hệ thống lạnh, được sử dụng phổ biến trong:

  • Kho lạnh bảo quản thực phẩm, nông sản, hải sản.

  • Kho cấp đông sâu.

  • Hệ thống Chiller, AHU.

  • Siêu thị, nhà máy chế biến thực phẩm.

  • Kho bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế.

Với lịch sử phát triển từ Đức, Bitzer đã trở thành thương hiệu máy nén lạnh được nhiều doanh nghiệp trên thế giới tin dùng.


Đặc Điểm Nổi Bật Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer

✅ Nguồn gốc sản phẩm cao cấp

  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Bitzer tại nhiều nhà máy khác nhau trên toàn thế giới, phù hợp với chính sách chiến lược của Bitzer nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất, hiệu quả cung ứng cao và đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường.

  • Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ khi giao hàng.

✅ Thiết kế tối ưu cho kho lạnh

  • Khả năng làm lạnh mạnh mẽ, hoạt động bền bỉ ở dải nhiệt độ từ -65 °C đến +12,5 °C.

  • Hoạt động liên tục 24/7 với độ ổn định cao.

✅ Đa dạng lựa chọn công suất

  • Công suất từ 1/2 HP đến 100 HP.

  • Phù hợp cho cả kho lạnh vừa và nhỏ lẫn kho cấp đông lớn.

✅ Vận hành êm ái

  • Rotor quạt tối ưu giảm độ ồn.

  • Hệ thống van và đầu nối kín khít ngăn thấm nước.

✅ Linh hoạt môi chất lạnh

  • Hỗ trợ R507A, R404A, R134A, R22.


Phân Loại Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer

Cụm máy Bitzer được chia thành ba nhóm chính:


1️⃣ Cụm Máy Nén Giải Nhiệt Gió

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng máy nén piston Semi-Hermetic.

  • Tích hợp dàn ngưng giải nhiệt gió có lồng quạt bảo vệ.

  • Nhiệt độ bay hơi từ -40 °C đến +10 °C.

  • Công suất từ 1/2 HP đến 25 HP.

  • Nguồn điện 380 – 420V / 3 Pha / 50Hz.

Ứng dụng:

  • Kho lạnh trung bình.

  • Nhà hàng, siêu thị, kho bảo quản rau quả.


2️⃣ Cụm Máy Nén Giải Nhiệt Nước

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng bình ngưng giải nhiệt nước hoặc giải nhiệt nước biển.

  • Máy nén piston Semi-Hermetic với điện trở sưởi dầu.

  • Nhiệt độ bay hơi từ -65 °C đến +12,5 °C.

  • Công suất lên tới 100 HP.

Ứng dụng:

  • Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.

  • Kho cấp đông thủy sản.

  • Nhà máy chế biến thực phẩm.


3️⃣ Cụm Máy Nén Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Cao

Đặc điểm nổi bật:

  • Dùng cho hệ thống AHU, Chiller.

  • Máy nén hoạt động ở nhiệt độ cao, ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng:

  • Nhà máy sản xuất công nghiệp.

  • Khu thương mại, siêu thị.

  • Hệ thống điều hòa trung tâm.


Ưu Điểm Vượt Trội Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer

Tiết kiệm điện năng vượt trội

  • Hiệu suất trao đổi nhiệt cao.

  • Giảm chi phí vận hành kho lạnh.

Hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt

  • Chịu được dải nhiệt độ âm sâu.

  • Khả năng ngưng tụ mạnh mẽ, duy trì độ lạnh ổn định.

Tuổi thọ lâu dài

  • Linh kiện Châu Âu chất lượng cao.

  • Bảo trì thuận tiện, dễ vận hành.

An toàn tối đa

  • Van an toàn, hệ thống kiểm soát nhớt.

  • Vi xử lý tự động chẩn đoán lỗi.


Thông Số Kỹ Thuật Một Số Model Tiêu Biểu

Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Trung Bình

Model Công suất Công suất lạnh
(Te = – 25℃ , Tc = 40℃)
Công suất lạnh
(Te = – 5℃ , Tc = 40℃)
Đường đẩy Đường hút Quạt dàn nóng Trọng lượng
LH84E/4FES-5Y-40S 5 HP 4.68 kW 9.92 kW 12 mm 22 mm 1 140 kg
LH84E/4EES-6Y-40S 6 HP 5.61 kW 11.73 kW 12 mm 28 mm 1 140 kg
LH104E/4DES-7Y-40S 7 HP 6.87 kW 14.71 kW 16 mm 28 mm 2 188 kg
LH114E/4CES-9Y-40S 9 HP 8.41 kW 18.18 kW 16 mm 28 mm 2 199 kg
LH114E/4TES-12Y-40P 12 HP 9.94 kW 21.40 kW 16 mm 35 mm 2 251 kg
LH135E/4PES-15Y-40P 15 HP 11.41 kW 26.30 kW 22 mm 42 mm 2 303 kg
LH135E/4NES-20Y-40P 20 HP 13.38 kW 30.30 kW 22 mm 42 mm 2 306 kg
LH135E/4JE-22Y-40P 22 HP 15.37 kW 32.80 kW 22 mm 42 mm 2 343 kg
LH135E/4HE-25Y-40P 25 HP 18.09 kW 36.70 kW 22 mm 54 mm 2 356 kg

Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Thấp

Model Công suất Công suất lạnh
(Te = – 25℃ , Tc = 40℃)
Công suất lạnh
(Te = – 5℃ , Tc = 40℃)
Đường đẩy Đường hút Quạt dàn nóng Trọng lượng
LH44E/2EES-2Y-40S 2 HP 2.54 kW 5.04 kW 10 mm 22 mm 1 96 kg
LH53E/2DES-2Y-40S 2 HP 3.14 kW 6.36 kW 10 mm 22 mm 1 109 kg
LH64E/2CES-3Y-40S 3 HP 4.18 kW 8.5 kW 12 mm 22 mm 1 119 kg
LH64E/4FES-3Y-40S 3 HP 4.45 kW 8.95 kW 12 mm 22 mm 1 131 kg
LH64E/4EES-4Y-40S 4 HP 5.38 kW 10.43 kW 12 mm 28 mm 1 133 kg
LH84E/4DES-5Y-40S 5 HP 6.49 kW 13.17 kW 12 mm 28 mm 1 143 kg
LH84E/4CES-6Y-40S 6 HP 7.66 kW limit 12 mm 28 mm 1 147 kg
LH104E/4TES-9Y-40P 9 HP 9.67 kW 20.10 kW 16 mm 35 mm 2 235 kg
LH114E/4PES-12Y-40P 12 HP 10.72 kW 23.10 kW 16 mm 35 mm 2 249 kg
LH124E/4NES-14Y-40P 14 HP 13.01 kW 27.00 kW 16 mm 35 mm 2 284 kg
LH135E/4JE-15Y-40P 15 HP 16.14 kW 33.60 kW 16 mm 42 mm 2 343 kg
LH135E/4HE-18Y-40P 18 HP 18.66 kW 37.00 kW 22 mm 42 mm 2 352 kg
LH135E/4GE-23Y-40P 23 HP 21.30 kW limit 22 mm 54 mm 2 345 kg
LH135E/6JE-25Y-40P 25 HP 22.20 kW limit 22 mm 54 mm 2 381 kg
LH135E/6HE-28Y-40P 28 HP 25.00 kW limit 22 mm 54 mm 2 381 kg

Cụm Máy Nén Chạy Nhiệt Độ Bay Hơi Cao (Sử dụng cho AHU, Chiller)

Model Công suất Công suất lạnh
(Te = – 25℃ , Tc = 40℃)
Công suất lạnh
(Te = – 5℃ , Tc = 40℃)
Đường đẩy Đường hút Quạt dàn nóng Trọng lượng
LH64E/2FES-2Y-40S 2 HP 2.28 kW 5.13 kW 12 mm 16 mm 1 104 kg
LH64E/2EES-2Y-40S 2 HP 2.89 kW 6.36 kW 12 mm 22 mm 1 127 kg
LH64E/2DES-2Y-40S 2 HP 3.34 kW 7.13 kW 12 mm 22 mm 1 127 kg
LH104E/2DES-3Y-40S 3 HP 3.57 kW 8.13 kW 16 mm 16 mm 2 182.5 kg
LH84E/2CES-3Y-40S 3 HP 4.39 kW 9.32 kW 12 mm 22 mm 1 136 kg
LH84E/4FES-3Y-40S 3 HP 4.68 kW 9.90 kW 12 mm 22 mm 1 148 kg
LH114E/4DES-5Y-40S 5 HP 6.99 kW 15.20 kW 16 mm 28 mm 2 212 kg
LH114E/4DES-7Y-40S 7 HP 6.99 kW 15.23 kW 16 mm 28 mm 2 215 kg
LH124E/4CES-6Y-40S 6 HP 8.52 kW 18.67 kW 22 mm 28 mm 2 254 kg
LH124E/4CES-9Y-40S 9 HP 8.52 kW 18.67 kW 22 mm 28 mm 2 254 kg
LH124E/4TES-9Y-40P 9 HP 10.15 kW 22.10 kW 22 mm 35 mm 2 300 kg
LH124E/4TES-12Y-40P 12 HP 10.13 kW 22.10 kW 22 mm 35 mm 2 307 kg
LH135E/4PES-12Y-40P 12 HP 11.51 kW 26.30 kW 22 mm 35 mm 2 323 kg
LH135E/4NES-14Y-40P 14 HP 13.80 kW 30.00 kW 22 mm 35 mm 2 325 kg
LH265E/4JE-15Y-40P 15 HP 17.04 kW 37.20 kW 22 mm 42 mm 2 551 kg
LH265E/4JE-22Y-40P 22 HP 16.24 kW 36.40 kW 22 mm 42 mm 2 562 kg
LH265E/4HE-18Y-40P 18 HP 19.90 kW 41.90 kW 22 mm 42 mm 2 555 kg
LH265E/4GE-23Y-40P 23 HP 23.00 kW 46.40 kW 22 mm 54 mm 2 564 kg
LH265E/4FE-28Y-40P 28 HP 26.70 kW 52.10 kW 22 mm 54 mm 2 579 kg
LH265E/4FE-35Y-40P 35 HP 26.30 kW 51.80 kW 22 mm 54 mm 2 579 kg
LH265E/6JE-25Y-40P 25 HP 24.10 kW 50.50 kW 22 mm 54 mm 2 585 kg
LH265E/6HE-28Y-40P 28 HP 27.50 kW 55.10 kW 22 mm 54 mm 2 596 kg
LH265E/6HE-35Y-40P 35 HP 26.60 kW 54.40 kW 22 mm 54 mm 2 607 kg
LH265E/6GE-34Y-40P 34 HP 32.10 kW limit 22 mm 54 mm 2 600 kg
LH265E/6GE-40Y-40P 40 HP 29.90 kW 58.30 kW 22 mm 54 mm 2 610 kg


Ứng Dụng Thực Tế Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer

Kho cấp đông và kho lạnh bảo quản thực phẩm

Nhà hàng, khách sạn, siêu thị

Nhà máy chế biến nông sản, thủy sản

Trung tâm logistic lạnh

Hệ thống điều hòa công nghiệp


Quy Trình Lắp Đặt Tại HappyCool

Bước 1: Khảo sát công suất, nhiệt độ yêu cầu.
Bước 2: Tư vấn lựa chọn cụm máy phù hợp.
Bước 3: Báo giá minh bạch, rõ ràng.
Bước 4: Lắp đặt chuyên nghiệp.
Bước 5: Hướng dẫn vận hành, bàn giao hồ sơ CO-CQ.


Câu Hỏi Thường Gặp

Cụm máy Bitzer có chạy được R22 không?
✔ Có, hỗ trợ R22, R404A, R507A, R134A.

Công suất tối đa là bao nhiêu?
✔ Lên tới 100 HP.

Có bảo hành không?
✔ Bảo hành chính hãng từ 12 tháng.

Có hỗ trợ lắp đặt trọn gói?
✔ HappyCool nhận tư vấn, lắp đặt toàn quốc.


Cam Kết HappyCool

✅ Sản phẩm Bitzer chính hãng Đức.
✅ CO CQ đầy đủ.
✅ Lắp đặt đúng kỹ thuật.
✅ Giá cạnh tranh.
✅ Bảo trì trọn đời.


Liên Hệ Tư Vấn Và Báo Giá

📞 Hotline: 0902 771 616
🌐 Website: www.happycool.vn
📧 Email: info@happycool.vn

HappyCool – Đối tác tin cậy cho giải pháp thiết bị ngành lạnh công nghiệp hiện đại

Zalo 0902771616 Zalo Phone 0902771616 Hotline