Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer – Giải Pháp Làm Lạnh Công Nghiệp Hiệu Quả, Tiết Kiệm Năng Lượng
Tổng Quan Về Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer
Trong ngành làm lạnh công nghiệp hiện đại, cụm máy nén dàn ngưng Bitzer được đánh giá là một trong những thiết bị cốt lõi và tối ưu nhất về hiệu suất làm lạnh, độ bền, tiết kiệm điện năng và độ tin cậy vận hành.
Cụm máy nén dàn ngưng chính là trung tâm của hệ thống lạnh, được sử dụng phổ biến trong:
-
Kho lạnh bảo quản thực phẩm, nông sản, hải sản.
-
Kho cấp đông sâu.
-
Hệ thống Chiller, AHU.
-
Siêu thị, nhà máy chế biến thực phẩm.
-
Kho bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế.
Với lịch sử phát triển từ Đức, Bitzer đã trở thành thương hiệu máy nén lạnh được nhiều doanh nghiệp trên thế giới tin dùng.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer
✅ Nguồn gốc sản phẩm cao cấp
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Bitzer tại nhiều nhà máy khác nhau trên toàn thế giới, phù hợp với chính sách chiến lược của Bitzer nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất, hiệu quả cung ứng cao và đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường.
-
Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ khi giao hàng.
✅ Thiết kế tối ưu cho kho lạnh
-
Khả năng làm lạnh mạnh mẽ, hoạt động bền bỉ ở dải nhiệt độ từ -65 °C đến +12,5 °C.
-
Hoạt động liên tục 24/7 với độ ổn định cao.
✅ Đa dạng lựa chọn công suất
-
Công suất từ 1/2 HP đến 100 HP.
-
Phù hợp cho cả kho lạnh vừa và nhỏ lẫn kho cấp đông lớn.
✅ Vận hành êm ái
-
Rotor quạt tối ưu giảm độ ồn.
-
Hệ thống van và đầu nối kín khít ngăn thấm nước.
✅ Linh hoạt môi chất lạnh
-
Hỗ trợ R507A, R404A, R134A, R22.
Phân Loại Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer
Cụm máy Bitzer được chia thành ba nhóm chính:
1️⃣ Cụm Máy Nén Giải Nhiệt Gió
Đặc điểm nổi bật:
-
Sử dụng máy nén piston Semi-Hermetic.
-
Tích hợp dàn ngưng giải nhiệt gió có lồng quạt bảo vệ.
-
Nhiệt độ bay hơi từ -40 °C đến +10 °C.
-
Công suất từ 1/2 HP đến 25 HP.
-
Nguồn điện 380 – 420V / 3 Pha / 50Hz.
Ứng dụng:
-
Kho lạnh trung bình.
-
Nhà hàng, siêu thị, kho bảo quản rau quả.
2️⃣ Cụm Máy Nén Giải Nhiệt Nước
Đặc điểm nổi bật:
-
Sử dụng bình ngưng giải nhiệt nước hoặc giải nhiệt nước biển.
-
Máy nén piston Semi-Hermetic với điện trở sưởi dầu.
-
Nhiệt độ bay hơi từ -65 °C đến +12,5 °C.
-
Công suất lên tới 100 HP.
Ứng dụng:
-
Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn.
-
Kho cấp đông thủy sản.
-
Nhà máy chế biến thực phẩm.
3️⃣ Cụm Máy Nén Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Cao
Đặc điểm nổi bật:
-
Dùng cho hệ thống AHU, Chiller.
-
Máy nén hoạt động ở nhiệt độ cao, ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng:
-
Nhà máy sản xuất công nghiệp.
-
Khu thương mại, siêu thị.
-
Hệ thống điều hòa trung tâm.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer
✅ Tiết kiệm điện năng vượt trội
-
Hiệu suất trao đổi nhiệt cao.
-
Giảm chi phí vận hành kho lạnh.
✅ Hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt
-
Chịu được dải nhiệt độ âm sâu.
-
Khả năng ngưng tụ mạnh mẽ, duy trì độ lạnh ổn định.
✅ Tuổi thọ lâu dài
-
Linh kiện Châu Âu chất lượng cao.
-
Bảo trì thuận tiện, dễ vận hành.
✅ An toàn tối đa
-
Van an toàn, hệ thống kiểm soát nhớt.
-
Vi xử lý tự động chẩn đoán lỗi.
Thông Số Kỹ Thuật Một Số Model Tiêu Biểu
Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Trung Bình
Model | Công suất | Công suất lạnh (Te = – 25℃ , Tc = 40℃) |
Công suất lạnh (Te = – 5℃ , Tc = 40℃) |
Đường đẩy | Đường hút | Quạt dàn nóng | Trọng lượng |
LH84E/4FES-5Y-40S | 5 HP | 4.68 kW | 9.92 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 140 kg |
LH84E/4EES-6Y-40S | 6 HP | 5.61 kW | 11.73 kW | 12 mm | 28 mm | 1 | 140 kg |
LH104E/4DES-7Y-40S | 7 HP | 6.87 kW | 14.71 kW | 16 mm | 28 mm | 2 | 188 kg |
LH114E/4CES-9Y-40S | 9 HP | 8.41 kW | 18.18 kW | 16 mm | 28 mm | 2 | 199 kg |
LH114E/4TES-12Y-40P | 12 HP | 9.94 kW | 21.40 kW | 16 mm | 35 mm | 2 | 251 kg |
LH135E/4PES-15Y-40P | 15 HP | 11.41 kW | 26.30 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 303 kg |
LH135E/4NES-20Y-40P | 20 HP | 13.38 kW | 30.30 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 306 kg |
LH135E/4JE-22Y-40P | 22 HP | 15.37 kW | 32.80 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 343 kg |
LH135E/4HE-25Y-40P | 25 HP | 18.09 kW | 36.70 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 356 kg |
Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Chạy Dải Nhiệt Độ Bay Hơi Thấp
Model | Công suất | Công suất lạnh (Te = – 25℃ , Tc = 40℃) |
Công suất lạnh (Te = – 5℃ , Tc = 40℃) |
Đường đẩy | Đường hút | Quạt dàn nóng | Trọng lượng |
LH44E/2EES-2Y-40S | 2 HP | 2.54 kW | 5.04 kW | 10 mm | 22 mm | 1 | 96 kg |
LH53E/2DES-2Y-40S | 2 HP | 3.14 kW | 6.36 kW | 10 mm | 22 mm | 1 | 109 kg |
LH64E/2CES-3Y-40S | 3 HP | 4.18 kW | 8.5 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 119 kg |
LH64E/4FES-3Y-40S | 3 HP | 4.45 kW | 8.95 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 131 kg |
LH64E/4EES-4Y-40S | 4 HP | 5.38 kW | 10.43 kW | 12 mm | 28 mm | 1 | 133 kg |
LH84E/4DES-5Y-40S | 5 HP | 6.49 kW | 13.17 kW | 12 mm | 28 mm | 1 | 143 kg |
LH84E/4CES-6Y-40S | 6 HP | 7.66 kW | limit | 12 mm | 28 mm | 1 | 147 kg |
LH104E/4TES-9Y-40P | 9 HP | 9.67 kW | 20.10 kW | 16 mm | 35 mm | 2 | 235 kg |
LH114E/4PES-12Y-40P | 12 HP | 10.72 kW | 23.10 kW | 16 mm | 35 mm | 2 | 249 kg |
LH124E/4NES-14Y-40P | 14 HP | 13.01 kW | 27.00 kW | 16 mm | 35 mm | 2 | 284 kg |
LH135E/4JE-15Y-40P | 15 HP | 16.14 kW | 33.60 kW | 16 mm | 42 mm | 2 | 343 kg |
LH135E/4HE-18Y-40P | 18 HP | 18.66 kW | 37.00 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 352 kg |
LH135E/4GE-23Y-40P | 23 HP | 21.30 kW | limit | 22 mm | 54 mm | 2 | 345 kg |
LH135E/6JE-25Y-40P | 25 HP | 22.20 kW | limit | 22 mm | 54 mm | 2 | 381 kg |
LH135E/6HE-28Y-40P | 28 HP | 25.00 kW | limit | 22 mm | 54 mm | 2 | 381 kg |
Cụm Máy Nén Chạy Nhiệt Độ Bay Hơi Cao (Sử dụng cho AHU, Chiller)
Model | Công suất | Công suất lạnh (Te = – 25℃ , Tc = 40℃) |
Công suất lạnh (Te = – 5℃ , Tc = 40℃) |
Đường đẩy | Đường hút | Quạt dàn nóng | Trọng lượng |
LH64E/2FES-2Y-40S | 2 HP | 2.28 kW | 5.13 kW | 12 mm | 16 mm | 1 | 104 kg |
LH64E/2EES-2Y-40S | 2 HP | 2.89 kW | 6.36 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 127 kg |
LH64E/2DES-2Y-40S | 2 HP | 3.34 kW | 7.13 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 127 kg |
LH104E/2DES-3Y-40S | 3 HP | 3.57 kW | 8.13 kW | 16 mm | 16 mm | 2 | 182.5 kg |
LH84E/2CES-3Y-40S | 3 HP | 4.39 kW | 9.32 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 136 kg |
LH84E/4FES-3Y-40S | 3 HP | 4.68 kW | 9.90 kW | 12 mm | 22 mm | 1 | 148 kg |
LH114E/4DES-5Y-40S | 5 HP | 6.99 kW | 15.20 kW | 16 mm | 28 mm | 2 | 212 kg |
LH114E/4DES-7Y-40S | 7 HP | 6.99 kW | 15.23 kW | 16 mm | 28 mm | 2 | 215 kg |
LH124E/4CES-6Y-40S | 6 HP | 8.52 kW | 18.67 kW | 22 mm | 28 mm | 2 | 254 kg |
LH124E/4CES-9Y-40S | 9 HP | 8.52 kW | 18.67 kW | 22 mm | 28 mm | 2 | 254 kg |
LH124E/4TES-9Y-40P | 9 HP | 10.15 kW | 22.10 kW | 22 mm | 35 mm | 2 | 300 kg |
LH124E/4TES-12Y-40P | 12 HP | 10.13 kW | 22.10 kW | 22 mm | 35 mm | 2 | 307 kg |
LH135E/4PES-12Y-40P | 12 HP | 11.51 kW | 26.30 kW | 22 mm | 35 mm | 2 | 323 kg |
LH135E/4NES-14Y-40P | 14 HP | 13.80 kW | 30.00 kW | 22 mm | 35 mm | 2 | 325 kg |
LH265E/4JE-15Y-40P | 15 HP | 17.04 kW | 37.20 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 551 kg |
LH265E/4JE-22Y-40P | 22 HP | 16.24 kW | 36.40 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 562 kg |
LH265E/4HE-18Y-40P | 18 HP | 19.90 kW | 41.90 kW | 22 mm | 42 mm | 2 | 555 kg |
LH265E/4GE-23Y-40P | 23 HP | 23.00 kW | 46.40 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 564 kg |
LH265E/4FE-28Y-40P | 28 HP | 26.70 kW | 52.10 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 579 kg |
LH265E/4FE-35Y-40P | 35 HP | 26.30 kW | 51.80 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 579 kg |
LH265E/6JE-25Y-40P | 25 HP | 24.10 kW | 50.50 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 585 kg |
LH265E/6HE-28Y-40P | 28 HP | 27.50 kW | 55.10 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 596 kg |
LH265E/6HE-35Y-40P | 35 HP | 26.60 kW | 54.40 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 607 kg |
LH265E/6GE-34Y-40P | 34 HP | 32.10 kW | limit | 22 mm | 54 mm | 2 | 600 kg |
LH265E/6GE-40Y-40P | 40 HP | 29.90 kW | 58.30 kW | 22 mm | 54 mm | 2 | 610 kg |


Ứng Dụng Thực Tế Của Cụm Máy Nén Dàn Ngưng Bitzer
✅ Kho cấp đông và kho lạnh bảo quản thực phẩm
✅ Nhà hàng, khách sạn, siêu thị
✅ Nhà máy chế biến nông sản, thủy sản
✅ Trung tâm logistic lạnh
✅ Hệ thống điều hòa công nghiệp
Quy Trình Lắp Đặt Tại HappyCool
Bước 1: Khảo sát công suất, nhiệt độ yêu cầu.
Bước 2: Tư vấn lựa chọn cụm máy phù hợp.
Bước 3: Báo giá minh bạch, rõ ràng.
Bước 4: Lắp đặt chuyên nghiệp.
Bước 5: Hướng dẫn vận hành, bàn giao hồ sơ CO-CQ.
Câu Hỏi Thường Gặp
Cụm máy Bitzer có chạy được R22 không?
✔ Có, hỗ trợ R22, R404A, R507A, R134A.
Công suất tối đa là bao nhiêu?
✔ Lên tới 100 HP.
Có bảo hành không?
✔ Bảo hành chính hãng từ 12 tháng.
Có hỗ trợ lắp đặt trọn gói?
✔ HappyCool nhận tư vấn, lắp đặt toàn quốc.
Cam Kết HappyCool
✅ Sản phẩm Bitzer chính hãng Đức.
✅ CO CQ đầy đủ.
✅ Lắp đặt đúng kỹ thuật.
✅ Giá cạnh tranh.
✅ Bảo trì trọn đời.
Liên Hệ Tư Vấn Và Báo Giá
📞 Hotline: 0902 771 616
🌐 Website: www.happycool.vn
📧 Email: info@happycool.vn
HappyCool – Đối tác tin cậy cho giải pháp thiết bị ngành lạnh công nghiệp hiện đại